Khai mạc giải vô địch các đội mạnh quốc gia năm 2020 [Cập nhật]

Nguồn: bancungvietnam.vn –

Hòa trong không khí sôi nổi cả nước chào mừng kỷ niệm 66 năm ngày giải phóng Thủ đô 10/10/1954 – 10/10/2020). Được sự ủy quyền của Tổng cục TDTT và sự chấp thuận của ủy ban nhân dân tỉnh Sóc Trăng, Sở VHTTDL tỉnh Sóc Trăng vinh dự đăng cai giải Vô địch các đội mạnh bắn cung quốc gia năm 2020.

Lễ khai mạc giải đã diễn ra sáng ngày 23/10/2020 tại sân vận động trung tâm tỉnh Sóc Trặng. Giải Vô địch các đội mạnh bắn cung quốc gia năm 2020 diễn ra từ ngày 23 – 28/10 tại sân vận động trung tâm tỉnh Sóc Trăng, thu hút hơn 200 HLV, VĐV tiêu biểu, xuất sắc của 18 đơn vị, tỉnh, thành phố trên cả nước tham dự.

Đây là giải nằm trong hệ thống thi đấu quốc gia, nhằm kiểm tra đánh giá thành tích của các VĐV. Qua thi đấu sẽ tuyển chọn những VĐV xuất sắc tham dự các giải Bắn cung quốc tế, đặc biệt kiểm tra lực lượng chuẩn bị tham dự Đại hội thể thao Đông Nam Á lần thứ 31 tổ chức tại Việt Nam vào cuối năm 2021.

Có thể nói thành tích gần đây nhất của Bắn cung Việt Nam tại giải châu Á có ý nghĩa rất lớn, động viên các cung thủ tích cực tập luyện và quyết tâm giành thành tích cao tại giải năm nay.

Chúc mừng 2 VDV của TPHCM ( CLB Bắn cung NVHTN ) đạt thành tích tốt ( 1 kiện tướng , 1 cấp 1) nội dung Compound Nữ ( Ms . Lệ ) & Duy trong những nội dung đầu. Và xin Chúc may mắn cho cả đội tuyển TPHCM

Ngày đăng: 24-10-2020

90m Men Recurve (1 dây)

Xếp hạngSố bệVận động viênNăm sinhĐịa phương123456TổngĐẳng cấpHuy chươngPhá kỷ lục
16CNguyễn Đạt Mạnh21/08/2001Hà Nội525250524945300Kiện tướngVàng 
28CChu Đức Anh19/09/1996Hà Nội474856524947299Kiện tướngBạc 
37CHoàng Ngọc Nam14/06/2001Hà Nội515147494851297Kiện tướngĐồng 
411CHoàng Văn Lộc10/09/1997Hà Nội465147494850291Kiện tướng 
56DNguyễn Hoàng Phi Vũ27/06/1999Hải Dương424353534651288Kiện tướng 
65DNguyễn Thanh Bình17/04/1990TP Hồ Chí Minh465144544547287Kiện tướng 
78DNguyễn Duy12/01/2000Vĩnh Long484442495346282Cấp I 
810CNguyễn Thành Mạnh07/06/2002Hà Nội524451524141281Cấp I 
99DLê Quốc Phong02/05/2000Vĩnh Long434543504850279Cấp I 
106AHuỳnh Như Thanh Vinh05/07/2000BR-VT434544434949273Cấp I 
112CLâm Tấn Đạt04/02/2001Sóc Trăng503945494142266Cấp I 
121CTrần Thanh Quí02/02/2003Sóc Trăng444645424240259Cấp I 
133CHuỳnh Thanh Tình12/12/2001Sóc Trăng384944433845257Cấp I 
142BNguyễn Minh Đức25/03/2004Hải Phòng474336463536243 
157BNguyễn Phú Đức18/03/1996TP Hồ Chí Minh283236252237180 
161DPhùng Minh Quang21/07/2004Phú Thọ1926000045

90m Men Compound (3 dây)

Xếp hạngSố bệVận động viênNăm sinhĐịa phương123456TổngĐẳng cấpHuy chươngPhá kỷ lục
119DNguyễn Văn Tòng20/06/2000Hải Dương575655565856338Kiện tướngVàng 
313DNguyễn Tiến Cương10/01/1988Hà Nội545758565655336Kiện tướngBạc 
514DTrịnh Văn Huy10/01/2003Hà Nội535556555655330Kiện tướngĐồng 
612CNguyễn Văn Đầy16/04/1996Vĩnh Long575554575056329Kiện tướng 
712DTrần Trung Hiếu21/12/2001Hà Nội535658525555329Kiện tướng 
820DTrịnh Văn Đức26/05/1998Hải Dương535355585357329Kiện tướng 
911DNguyễn Ngọc Phước16/03/2002Hà Nội535657555255328Kiện tướng 
1016DNguyễn Minh Quý28/10/1997Thanh Hóa535258575155326Kiện tướng 
1119CPhạm Đức Lộc09/12/1997Hải Phòng545454555455326Kiện tướng 
1218ATrần Nhật Hoàng01/01/1998BR-VT565453545454325Kiện tướng 
1311CLê Quốc Bảo14/10/2000Vĩnh Long525252525754319Kiện tướng 
1420CTạ Tiến Đạt24/11/2000Hải Phòng515454535750319Kiện tướng 
1517CNguyễn Trung Đức31/01/1995Quảng Ninh555352545550319Kiện tướng 
1713BBùi Công Thành21/05/2004Hải Phòng535053535452315Kiện tướng 
1817DNguyễn Trọng Hải29/03/1998Thanh Hóa505251565254315Kiện tướng 
1912ATrương Hồ Bảo Điền01/01/1989TP Hồ Chí Minh494850524552296Cấp I 
2010AHuỳnh Anh Duy01/01/1999TP Hồ Chí Minh474646485148286Cấp I 
2114ADiệp Đại Liên Bảo01/01/1998TP Hồ Chí Minh464443474748275Cấp II 
2213ANguyễn Công Hậu01/01/1992TP Hồ Chí Minh2542000067 

70m Women Recurve (1 dây)

Xếp hạngSố bệVận động viênNăm sinhĐịa phương123456TổngĐẳng cấpHuy chươngPhá kỷ lục
18DNguyễn Thị Thanh Nhi20/02/2001TT Huế575253575553327Kiện tướngVàng 
25DNguyễn Thi Quyền Trang16/01/1996Sóc Trăng515056565355321Kiện tướngBạc 
34CLộc Thị Đào08/07/1993Hà Nội535652524854315Kiện tướngĐồng 
42BLâm Thị Diệp Mai05/01/2003Kiên Giang504952525656315Kiện tướng 
58APhùng Thị Ngọc Hà07/09/2003Vĩnh Phúc485850545548313Kiện tướng 
66CĐỗ Thị Ánh Nguyệt15/01/2001Hà Nội525251535550313Kiện tướng 
79CĐoàn Ngọc Trang12/05/2001Vĩnh Long555353514750309Cấp I 
86BHồ Thị Giàu05/02/2001An Giang555148504953306Cấp I 
95CHà Thị Ngọc15/05/2000Hà Nội525054505443303Cấp I 
104DTrần Thị Trang Tuyến19/10/1997Sóc Trăng574749505347303Cấp I 
115BNguyễn Thị Ngọc Thắm16/09/1998An Giang535152475049302Cấp I 
128BCao Thị Hồng Diễm Phượng29/10/2000Vĩnh Long515147485253302Cấp I 
137CHoàng Thị Mai01/04/2002Hà Nội535150464950299Cấp I 
143DNguyễn Ngọc Thụy Vy30/07/1990TP Hồ Chí Minh545349504645297Cấp I 
151BNguyễn Thị Mỹ Duyên25/10/1999Kiên Giang475550534542292Cấp I 
166DKim Ngọc Bích18/07/2002Sóc Trăng494950494945291Cấp I 
177BNguyễn Thị Ngọc Nhi03/10/2001An Giang504949534345289Cấp I 
187APhùng Thị Bích Phương01/02/1998TT Huế474957494937288Cấp I 
195ANguyễn Thị Kim Thi05/08/2003Hậu Giang464549494850287Cấp I 
203BHuỳnh Thị Bích Trâm24/10/2005Kiên Giang455148504844286Cấp I 
214AVũ Thị Yến01/01/2005Hải Phòng485045484746284Cấp I 
223CĐặng Thị Bình Duyên30/01/2004Phú Thọ504643444850281Cấp I 
238CNguyễn Thị Quỳnh Nga16/04/2004Hà Nội495041414253276Cấp I 
241CLê Thị Thùy Trang08/04/2003Phú Thọ474749414646276Cấp I 
251DTrần Thị Bích Ngọc31/10/2004Hải Dương514347434051275Cấp I 
267DNgô Hoài Thư01/01/1997Sóc Trăng474943414450274Cấp II 
272CNguyễn Phương Thảo03/10/2005Phú Thọ514945434637271Cấp II 
282AHoàng Phương Thảo25/12/2006Hà Nội384245444455268Cấp II 
299DNguyễn Thị Thanh Thảo02/09/2002TT Huế474948433442263 
302DLê Thị Ngọc Anh02/09/2000Hải Dương483644454533251 
313AChiêu Thảo Trang08/05/2003Hà Nội243943444343236 
321ATriệu Huyền Điệp22/09/2005Hà Nội204240364513196

70 m women compound (3 dây)

Xếp hạngSố bệVận động viênNăm sinhĐịa phương123456TổngĐẳng cấpHuy chươngPhá kỷ lục
116CHuỳnh Thị Hồng Gấm10/03/2001Vĩnh Long575756575757341Kiện tướngVàng 
219DLê Phương Thảo17/11/1997Hải Dương575757555857341Kiện tướngBạc 
321CChâu Kiều Oanh24/08/1997Quảng Ninh595656575854340Kiện tướngĐồng 
420DNguyễn Linh Chi08/10/2000Hải Dương555757595755340Kiện tướng 
514ANguyễn Thị Hải Châu09/01/2001Đắk Lắk575455595557337Kiện tướng 
615CNguyễn Thị Thanh Thảo21/11/1995Vĩnh Long585455555854334Kiện tướng 
716DĐỗ Thị Thúy Hằng26/11/2002Hà Nội575655555653332Kiện tướng 
814DNguyễn Thị Nhật Lệ02/03/1996Hà Nội555854555653331Kiện tướng 
919CTừ Thị Nam24/03/2001Thanh Hóa545753535355325Kiện tướng 
1018BĐoàn Thị Lệ01/01/1982TP Hồ Chí Minh515555545455324Kiện tướng 
1118AThạch Thị Ngọc Hoa04/07/1997Trà Vinh555353535455323Kiện tướng 
1215APhạm Thị Ngọc Vi21/01/1999Đắk Lắk545353565451321Kiện tướng 
1316ALê Thị Ngọc Ánh02/09/2002Đắk Lắk555152545553320Kiện tướng 
1417CPhạm Thị Ngọc Trân15/11/1999Vĩnh Long525355565252320Kiện tướng 
1520AĐặng Thị Tuyết Du20/12/2003Trà Vinh525156525553319Cấp I 
1622DNguyễn Thị Xuân17/03/2005Phú Thọ555053515455318Cấp I 
1717BNguyễn Bình Phương01/01/1990TP Hồ Chí Minh534852535155312Cấp I 
1815DTrắng Thị Ly17/04/2003Hà Nội515152515353311Cấp I 
1919AThạch Thị Yến Linh08/06/2003Trà Vinh474854524954304Cấp I 
2014CNguyễn Tường Vy21/11/1995Vĩnh Long435749495251301Cấp I 
2120CNguyễn Quỳnh Như15/06/2005Phú Thọ474951504943289Cấp II 
2221DĐoàn Thị Hằng03/06/2000Hải Dương504649554343286Cấp II

Ngày đăng: 23-10-2020

Hòa trong không khí sôi nổi cả nước chào mừng kỷ niệm 66 năm ngày giải phóng Thủ đô 10/10/1954 – 10/10/2020). Được sự ủy quyền của Tổng cục TDTT và sự chấp thuận của ủy ban nhân dân tỉnh Sóc Trăng, Sở VHTTDL tỉnh Sóc Trăng vinh dự đăng cai giải Vô địch các đội mạnh bắn cung quốc gia năm 2020.

Lễ khai mạc giải đã diễn ra sáng ngày 23/10/2020 tại sân vận động trung tâm tỉnh Sóc Trặng. Giải Vô địch các đội mạnh bắn cung quốc gia năm 2020 diễn ra từ ngày 23 – 28/10 tại sân vận động trung tâm tỉnh Sóc Trăng, thu hút hơn 200 HLV, VĐV tiêu biểu, xuất sắc của 18 đơn vị, tỉnh, thành phố trên cả nước tham dự.

Đây là giải nằm trong hệ thống thi đấu quốc gia, nhằm kiểm tra đánh giá thành tích của các VĐV. Qua thi đấu sẽ tuyển chọn những VĐV xuất sắc tham dự các giải Bắn cung quốc tế, đặc biệt kiểm tra lực lượng chuẩn bị tham dự Đại hội thể thao Đông Nam Á lần thứ 31 tổ chức tại Việt Nam vào cuối năm 2021.

Có thể nói thành tích gần đây nhất của Bắn cung Việt Nam tại giải châu Á có ý nghĩa rất lớn, động viên các cung thủ tích cực tập luyện và quyết tâm giành thành tích cao tại giải năm nay.

 KẾT QUẢ

Toàn năng (50 m x 2) Men Compound (3 dây)

ếp hạngSố bệVận động viênNăm sinhĐịa phương50m – Lần 150m – Lần 2TổngĐẳng cấpHuy chươngPhá kỷ lục
112CNguyễn Văn Đầy16/04/1996Vĩnh Long350348698Kiện tướngVàng 
215CThạch Phi Hùng08/04/1995Vĩnh Long353345698Kiện tướngBạc 
318ATrần Nhật Hoàng01/01/1998BR-VT346351697Kiện tướngĐồng 
416CPhạm Ngọc Tú28/01/2003Quảng Ninh349347696Kiện tướng 
519CPhạm Đức Lộc09/12/1997Hải Phòng348345693Kiện tướng 
616DNguyễn Minh Quý28/10/1997Thanh Hóa345347692Kiện tướng 
713DNguyễn Tiến Cương10/01/1988Hà Nội344348692Kiện tướng 
814DTrịnh Văn Huy10/01/2003Hà Nội348343691Kiện tướng 
913CNguyễn Thanh Hiền20/04/1999Vĩnh Long346345691Kiện tướng 
1019DNguyễn Văn Tòng20/06/2000Hải Dương343343686Kiện tướng 
1112DTrần Trung Hiếu21/12/2001Hà Nội346339685Kiện tướng 
1220CTạ Tiến Đạt24/11/2000Hải Phòng347338685Kiện tướng 
1311DNguyễn Ngọc Phước16/03/2002Hà Nội343340683Kiện tướng 
1421CNguyễn Đức Tài18/03/2003Hải Phòng337346683Kiện tướng 
1511CLê Quốc Bảo14/10/2000Vĩnh Long337345682Kiện tướng 
1617CNguyễn Trung Đức31/01/1995Quảng Ninh342338680Kiện tướng 
1714CNguyễn Thanh Nam03/12/2002Vĩnh Long337343680Kiện tướng 
1820DTrịnh Văn Đức26/05/1998Hải Dương341338679Kiện tướng 
1910CDương Duy Bảo13/03/2001Hà Nội341338679Kiện tướng 
2013BBùi Công Thành21/05/2004Hải Phòng340334674Kiện tướng 
2117DNguyễn Trọng Hải29/03/1998Thanh Hóa338336674Kiện tướng 
2211ANguyễn Ngọc Dũng01/01/1994TP Hồ Chí Minh336337673Kiện tướng 
2315BVõ Văn Thời20/10/1990TP Hồ Chí Minh335337672Kiện tướng 
2410DTrần Thanh Tùng20/08/1997Trà Vinh338332670Kiện tướng 
2518CLê Quang Tuấn01/04/1997Quảng Ninh332338670Kiện tướng 
2610BNguyễn Bùi Sơn Minh22/09/2001Vĩnh Long334336670Kiện tướng 
2722DMai Xuân Đức08/03/1995Hà Nội333336669Kiện tướng 
2821BHuỳnh Ngọc Lâm01/01/2005Đồng Tháp336333669Kiện tướng 
2920ATrần Đạt Bách17/01/2005Phú Thọ334332666Kiện tướng 
3022BĐặng Hữu Trí23/11/2003Vĩnh Long330335665Kiện tướng 
3115AĐặng Công Đức02/09/2003Quảng Ninh337327664Kiện tướng 
3218BVõ Dương Hoài Thâm29/05/2002Vĩnh Long333330663Kiện tướng 
3318DĐặng Đức Anh05/11/2003Hải Dương340322662Kiện tướng 
3421DChâu Văn Kha09/10/2002Vĩnh Long324338662Kiện tướng 
3515DNguyễn Hoài Nam17/08/2001Thanh Hóa337320657Kiện tướng 
3617ATrần Xuân Hưởng24/06/2004Hà Nội327325652Cấp I 
3722APhan Minh Tú11/11/1986BR-VT321328649Cấp I 
3819ABùi Nguyên Sơn28/07/2003Phú Thọ330315645Cấp I 
3910AHuỳnh Anh Duy01/01/1999TP Hồ Chí Minh318326644Cấp I 
4019BLê Hoàng Tú08/01/1996Đồng Tháp319324643Cấp I 
4112ATrương Hồ Bảo Điền01/01/1989TP Hồ Chí Minh323318641Cấp I 
4213ANguyễn Công Hậu01/01/1992TP Hồ Chí Minh331306637Cấp I 
4312BNguyễn Văn Thọ10/05/2005Đắk Lắk315315630Cấp I 
4416ANguyễn Đăng Huy29/05/2005Hà Nội300321621Cấp II 
4511BTrần Ngọc Quyền16/11/2004Đắk Lắk311310621Cấp II 
4614BLê Văn Lực03/11/2001Thanh Hóa308313621Cấp II 
4714ADiệp Đại Liên Bảo01/01/1998TP Hồ Chí Minh311307618Cấp II 
4821ANguyễn Duy Hưng28/12/2005Phú Thọ309302611 
4922CLâm Văn Hòa01/01/1996Sóc Trăng301294595 
5020BĐinh Hữu Nhân01/01/2004Đồng Tháp268270538 

Toàn năng (70 m x 2) Women Recurve (1 dây)

Xếp hạngSố bệVận động viênNăm sinhĐịa phương70m – Lần 170m – Lần 2TổngĐẳng cấpHuy chươngPhá kỷ lục
16CĐỗ Thị Ánh Nguyệt15/01/2001Hà Nội326317643Kiện tướngVàng 
28DNguyễn Thị Thanh Nhi20/02/2001TT Huế325309634Kiện tướngBạc 
34CLộc Thị Đào08/07/1993Hà Nội314316630Kiện tướngĐồng 
45CHà Thị Ngọc15/05/2000Hà Nội320309629Kiện tướng 
56DKim Ngọc Bích18/07/2002Sóc Trăng295330625Kiện tướng 
69CĐoàn Ngọc Trang12/05/2001Vĩnh Long311311622Kiện tướng 
76BHồ Thị Giàu05/02/2001An Giang318304622Kiện tướng 
87APhùng Thị Bích Phương01/02/1998TT Huế306313619Kiện tướng 
98APhùng Thị Ngọc Hà07/09/2003Vĩnh Phúc305306611Cấp I 
107CHoàng Thị Mai01/04/2002Hà Nội302308610Cấp I 
113DNguyễn Ngọc Thụy Vy30/07/1990TP Hồ Chí Minh297297594Cấp I 
125DNguyễn Thi Quyền Trang16/01/1996Sóc Trăng298296594Cấp I 
134DTrần Thị Trang Tuyến19/10/1997Sóc Trăng286307593Cấp I 
141BNguyễn Thị Mỹ Duyên25/10/1999Kiên Giang295297592Cấp I 
158BCao Thị Hồng Diễm Phượng29/10/2000Vĩnh Long292295587Cấp I 
165BNguyễn Thị Ngọc Thắm16/09/1998An Giang289295584Cấp II 
172BLâm Thị Diệp Mai05/01/2003Kiên Giang291291582Cấp II 
182AHoàng Phương Thảo25/12/2006Hà Nội300275575Cấp II 
193BHuỳnh Thị Bích Trâm24/10/2005Kiên Giang286289575Cấp II 
209DNguyễn Thị Thanh Thảo02/09/2002TT Huế289270559 
214AVũ Thị Yến01/01/2005Hải Phòng285273558 
222DLê Thị Ngọc Anh02/09/2000Hải Dương263294557 
231CLê Thị Thùy Trang08/04/2003Phú Thọ277276553 
245ANguyễn Thị Kim Thi05/08/2003Hậu Giang283269552 
253AChiêu Thảo Trang08/05/2003Hà Nội274275549 
263CĐặng Thị Bình Duyên30/01/2004Phú Thọ281267548 
272CNguyễn Phương Thảo03/10/2005Phú Thọ279260539 
287BNguyễn Thị Ngọc Nhi03/10/2001An Giang276261537 
298CNguyễn Thị Quỳnh Nga16/04/2004Hà Nội255277532 
301DTrần Thị Bích Ngọc31/10/2004Hải Dương270256526 
311ATriệu Huyền Điệp22/09/2005Hà Nội252272524 
327DNgô Hoài Thư01/01/1997Sóc Trăng252271523 
339BDương Ngọc Diễm01/01/2007Sóc Trăng219217436 
346ALê Thị Mỹ Linh08/08/2005TT Huế205165370 

Toàn năng (70 mx 2) Men Recurve (1 dây)

Xếp hạngSố bệVận động viênNăm sinhĐịa phương70m – Lần 170m – Lần 2TổngĐẳng cấpHuy chươngPhá kỷ lục
16CNguyễn Đạt Mạnh21/08/2001Hà Nội336334670Kiện tướngVàng 
26DNguyễn Hoàng Phi Vũ27/06/1999Hải Dương331336667Kiện tướngBạc 
38CChu Đức Anh19/09/1996Hà Nội329330659Kiện tướngĐồng 
49CNguyễn Văn Duy17/08/1996Hà Nội323326649Kiện tướng 
58DNguyễn Duy12/01/2000Vĩnh Long313325638Kiện tướng 
65ANguyễn Huỳnh Tấn Quốc10/04/1999BR-VT312326638Kiện tướng 
711CHoàng Văn Lộc10/09/1997Hà Nội318319637Kiện tướng 
87CHoàng Ngọc Nam14/06/2001Hà Nội321315636Kiện tướng 
95DNguyễn Thanh Bình17/04/1990TP Hồ Chí Minh318317635Kiện tướng 
102ALê Huỳnh Phi Hùng04/07/2001An Giang314308622Cấp I 
119DLê Quốc Phong02/05/2000Vĩnh Long314300614Cấp I 
122CLâm Tấn Đạt04/02/2001Sóc Trăng311302613Cấp I 
131CTrần Thanh Quí02/02/2003Sóc Trăng291321612Cấp I 
1410CNguyễn Thành Mạnh07/06/2002Hà Nội304303607Cấp I 
156AHuỳnh Như Thanh Vinh05/07/2000BR-VT309296605Cấp I 
1610DNguyễn Tấn Hùng23/03/2003Vĩnh Long313289602Cấp I 
1711ALê Minh Chiến01/01/2002Hậu Giang297304601Cấp I 
182BNguyễn Minh Đức25/03/2004Hải Phòng303297600Cấp I 
195BDương Đại Vĩ08/08/2005Hà Nội295299594Cấp II 
204DNguyễn Huy Thành04/01/1989TP Hồ Chí Minh297292589Cấp II 
211DPhùng Minh Quang21/07/2004Phú Thọ289298587Cấp II 
221ATừ Tín Thành02/04/2003An Giang292293585Cấp II 
231BTrang Bách Khải01/01/1994TP Hồ Chí Minh294290584 
2411DNguyễn Phan Dự14/08/1999Vĩnh Long294285579 
257DNguyễn Tuấn Sơn29/11/1999Hải Dương297279576 
263DTrần Kim Thịnh10/01/1994TP Hồ Chí Minh291285576 
273ALê Văn Huy01/01/2001An Giang281292573 
284ANguyễn Thanh Liêm08/01/2003An Giang285285570 
292DTô Hoàng Long09/05/1996TP Hồ Chí Minh273296569 
304CTrần Hồng Ân06/07/2004Sóc Trăng281279560 
3110AHuỳnh Hoàng Nghín14/08/2003Hậu Giang287264551 
329ANông Văn Linh07/02/1999BR-VT278271549 
333CHuỳnh Thanh Tình12/12/2001Sóc Trăng267276543 
347ATrương Minh Tuấn30/01/2000BR-VT277263540 
358BNguyễn Minh Đông16/09/2002TP Hồ Chí Minh253285538 
367BNguyễn Phú Đức18/03/1996TP Hồ Chí Minh264212476

Toàn năng (50 m x 2) Women Compound (3 dây)

Xếp hạngSố bệVận động viênNăm sinhĐịa phương50m – Lần 150m – Lần 2TổngĐẳng cấpHuy chươngPhá kỷ lục
116CHuỳnh Thị Hồng Gấm10/03/2001Vĩnh Long346343689Kiện tướngVàng 
215CNguyễn Thị Thanh Thảo21/11/1995Vĩnh Long344343687Kiện tướngBạc 
320DNguyễn Linh Chi08/10/2000Hải Dương341344685Kiện tướngĐồng 
419DLê Phương Thảo17/11/1997Hải Dương346338684Kiện tướng 
522CLê Phạm Ngọc Anh01/04/2003Quảng Ninh343341684Kiện tướng 
614ANguyễn Thị Hải Châu09/01/2001Đắk Lắk339343682Kiện tướng 
721CChâu Kiều Oanh24/08/1997Quảng Ninh338340678Kiện tướng 
813CPhạm Thị A Thi01/01/2003Vĩnh Long331343674Kiện tướng 
919CTừ Thị Nam24/03/2001Thanh Hóa337336673Kiện tướng 
1019BBùi Hồng Hân18/01/2004Vĩnh Long336337673Kiện tướng 
1116DĐỗ Thị Thúy Hằng26/11/2002Hà Nội335335670Kiện tướng 
1214DNguyễn Thị Nhật Lệ02/03/1996Hà Nội336331667Kiện tướng 
1321BLê Như Ý01/01/2003Vĩnh Long334329663Kiện tướng 
1417CPhạm Thị Ngọc Trân15/11/1999Vĩnh Long328334662Kiện tướng 
1516ALê Thị Ngọc Ánh02/09/2002Đắk Lắk335324659Kiện tướng 
1615APhạm Thị Ngọc Vi21/01/1999Đắk Lắk325331656Kiện tướng 
1714CNguyễn Tường Vy21/11/1995Vĩnh Long324332656Kiện tướng 
1818BĐoàn Thị Lệ01/01/1982TP Hồ Chí Minh326328654Kiện tướng 
1922BLê Thị Yến Nhi13/04/2004Vĩnh Long324324648Kiện tướng 
2018AThạch Thị Ngọc Hoa04/07/1997Trà Vinh322323645Kiện tướng 
2118DNguyễn Thị Hiền13/02/2004Phú Thọ322320642Cấp I 
2218CNguyễn Thị Cẩm Ngân22/11/1999Vĩnh Long322318640Cấp I 
2315DTrắng Thị Ly17/04/2003Hà Nội325312637Cấp I 
2420AĐặng Thị Tuyết Du20/12/2003Trà Vinh312322634Cấp I 
2517BNguyễn Bình Phương01/01/1990TP Hồ Chí Minh313321634Cấp I 
2617ALê Phạm Vân Anh22/02/2006Đắk Lắk310315625Cấp I 
2720CNguyễn Quỳnh Như15/06/2005Phú Thọ312309621Cấp I 
2819AThạch Thị Yến Linh08/06/2003Trà Vinh310304614Cấp II 
2921DĐoàn Thị Hằng03/06/2000Hải Dương303300603 
3013BĐinh Phương Thảo27/07/2006Quảng Ninh295305600 
3115BPhạm Thị Hoa01/01/2006Hải Phòng297297594 
3213DHà Thị Hồng Ngát03/01/2005Phú Thọ301287588 
3314BNguyễn Thị Thu Trang01/01/2006Hải Phòng287283570 
3422DNguyễn Thị Xuân17/03/2005Phú Thọ327218545 
3521ATrần Thị Ngọc08/06/1997Hà Nội2680268